Justification | Nghĩa của từ justification trong tiếng Anh

/ˌʤʌstəfəˈkeɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa
  • (ngành in) sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ

Những từ liên quan với JUSTIFICATION

basis, story, reply, confirmation, answer, absolution, rationale, explanation, apology, approval, defense
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất