Apology | Nghĩa của từ apology trong tiếng Anh

/əˈpɑːləʤi/

  • Danh Từ
  • lời biện bạch, lời biện giải
  • sự xin lỗi, sự tạ lỗi
    1. to make (offer) an apology: tạ lỗi
  • (thông tục) cái tồi, vật tồi
    1. a mere apology for a dinner: một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm

Những từ liên quan với APOLOGY

acknowledgment, amends, reparation, defense, redress, concession, confession
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất