Position | Nghĩa của từ position trong tiếng Anh

/pəˈzɪʃən/

  • Danh Từ
  • vị trí, chỗ (của một vật gì)
    1. in position: đúng chỗ, đúng vị trí
    2. out of position: không đúng chỗ, không đúng vị trí
  • (quân sự) vị trí
    1. to attack an enemy's: tấn công một vị trí địch
  • thế
    1. a position of strength: thế mạnh
    2. to be in an awkward position: ở vào thế khó xử
    3. to be in a false position: ở vào thế trái cựa
    4. to be in a position to do something: ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
  • tư thế
    1. eastward position: tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
  • địa vị; chức vụ
    1. social position: địa vị xã hội
    2. a man of high position: người có địa vị cao
    3. to take a position as typist: nhận một chức đánh máy
  • lập trường, quan điểm, thái độ
  • luận điểm; sự đề ra luận điểm
  • Động từ
  • đặt vào vị trí
  • xác định vị trí (cái gì...)
  • (quân sự) đóng (quân ở vị trí)

Những từ liên quan với POSITION

rank, stand, point, situation, spot, stance, condition, attitude, arrangement, location, area, state, standing, status, seat
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất