Condition | Nghĩa của từ condition trong tiếng Anh

/kənˈdɪʃən/

  • Danh Từ
  • điều kiện
    1. on (upon) condition that: với điều kiện là
  • (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế
    1. under the present conditions: trong hoàn cảnh hiện tại
    2. favourable conditions: hoàn cảnh thuận lợi
  • địa vị, thân phận
    1. a man of condition: người có địa vị
    2. men of all conditions: người đủ mọi địa vị, người đủ mọi từng lớp
  • trạng thái, tình trạng
    1. eggs arrived in good condition: trứng về còn (ở tình trạng) tốt nguyên
  • (ngôn ngữ học) mệnh đề điều kiện
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ thi vớt
  • to change one's condition
    1. lấy vợ, lấy chồng, lập gia đình
  • Động từ
  • ước định, quy định
  • tuỳ thuộc vào, quyết định bởi
    1. the size of the carpet is conditioned by the area of the room: bề rộng của tấm thảm tuỳ thuộc vào diện tích của gian phòng
  • là điều kiện của, cần thiết cho
    1. the two things condition each other: hai cái đó cần thiết lẫn cho nhau
  • (thương nghiệp) thử, kiểm tra phẩm chất (hàng hoá)
  • làm cho sung sức; chăm sóc cho khoẻ mạnh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dự kỳ thi vớt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất