Rule | Nghĩa của từ rule trong tiếng Anh

/ˈruːl/

  • Danh Từ
  • phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ
    1. the rule of the road: luật đi đường
    2. standing rules: điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...)
    3. grammar rules: những quy tắc ngữ pháp
  • thói quen, lệ thường
    1. as a rule: theo thói quen, theo lệ thường
    2. by rule of thumb: theo kinh nghiệm
    3. to make it a rule to gets up early: đặt thành cái lệ dậy sớm
  • quyền lực
  • sự thống trị
    1. under the rule of...: dưới sự thống trị cử...
  • thước (có) chia độ (của thợ mộc)
  • (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án
  • (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng
    1. em rule: gạch đầu dòng
    2. en rule: gạch ngắn, gạch nối
  • to do things by rule
    1. làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp
  • by rule and line
    1. rất đúng, rất chính xác
  • gag rule
    1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận
  • the golden rule
    1. (xem) golden
  • hard and fast rule
    1. nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch
  • out of rule
    1. trái quy tắc, sai nguyên tắc
  • there is no rule without an exception
    1. không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ
  • Động từ
  • cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển
    1. to rule a nation: thống trị một nước
  • kiềm chế, chế ngự
    1. to rule one's passions: kiềm chế dục vọng
  • ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo
    1. to be ruled by someone: theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai
  • (pháp lý) quyết định, ra lệnh
  • kẻ (giấy) bằng thước
  • cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền
    1. to rule over a nation: thống trị một nước
    2. to rule by love: lấy đức mà cai trị
  • thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó)
    1. prices rule high: giá cả lên cao
    2. crops rule good: mùa màng tốt
  • to ruke off
    1. (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán
  • to rule out
    1. loại trừ, bác bỏ
  • to rule the roast (roots)
    1. (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng
  • to rule with a heavy (high) hand
    1. to rule with a rod of ironthống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
    2. thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
  • to rule with a rod of iron
    1. thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày