Reign | Nghĩa của từ reign trong tiếng Anh

/ˈreɪn/

  • Danh Từ
  • triều đại, triều
    1. in (under) the reign of Quang-Trung: dưới triều Quang Trung
  • uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
    1. night resumes her reign: màn đêm ngự trị
  • Động từ
  • trị vì, thống trị (vua...)
  • ngự trị bao trùm
    1. silence reigns in the room: sự im lặng bao trùm căn phòng
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày