Reign | Nghĩa của từ reign trong tiếng Anh
/ˈreɪn/
- Danh Từ
- triều đại, triều
- in (under) the reign of Quang-Trung: dưới triều Quang Trung
- uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
- night resumes her reign: màn đêm ngự trị
- Động từ
- trị vì, thống trị (vua...)
- ngự trị bao trùm
- silence reigns in the room: sự im lặng bao trùm căn phòng
Những từ liên quan với REIGN
command, predominate, regime, govern, influence, sovereignty, occupy, monarchy, control, incumbency, administration, dynasty, empire, hegemony, ascendancy