Practice | Nghĩa của từ practice trong tiếng Anh

/ˈpræktəs/

  • Danh Từ
  • thực hành, thực tiễn
    1. in practice: trong thực hành, trong thực tiễn
    2. to put in (into) practice: thực hành, đem áp dụng vào thực tiễn
  • thói quen, lệ thường
    1. according to the usual practice: theo lệ thường
    2. to make a practice of getting up early: tạo thói quen dậy sớm
  • sự rèn luyện, sự luyện tập
    1. practice makes perfect: rèn luyện nhiều thì thành thạo, tập luyện nhiều thì giỏi
    2. to be in practice: có rèn luyện, có luyện tập
    3. to be out of practice: không rèn luyện, bỏ luyện tập
    4. firing practice: sự tập bắn
    5. targetr practice: sự tập bắn bia
  • sự hành nghề (của bác sĩ, luật sư); khách hàng (của bác sĩ, luật sư); phòng khám bệnh, phòng luật sư
    1. to sell the practice: để lại phòng khám bện và khách hàng; để lại phòng luật sư và khách hàng
    2. to buy the practice of...: mua lại phòng khám bệnh và khách hàng của...; mua lại phòng luật sư và khách hàng của...
    3. to have a large practice: đông khách hàng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) số nhiều) âm mưu, mưu đồ, thủ đoạn
    1. sharp practices: thủ đoạn bất lương
    2. discreditable practice: mưu đồ xấu xa, âm mưu đen tối
  • (pháp lý) thủ tục
  • Động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) practise

Những từ liên quan với PRACTICE

drill, study, operation, career, habit, hone, discipline, experience, process, action, method, preparation, proceeding, form, rule
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày