Study | Nghĩa của từ study trong tiếng Anh

/ˈstʌdi/

  • Danh Từ
  • sự học tập; sự nghiên cứu
    1. to give one's hours to study: để hết thì giờ vào học tập
    2. to make a study of something: nghiên cứu một vấn đề gì
  • đối tượng nghiên cứu
  • sự chăm chú, sự chú ý
    1. it shall be my study to write correctly: tôi sẽ chú ý để viết cho đúng
  • sự suy nghĩ lung, sự trầm tư mặc tưởng ((thường) brown study)
    1. to be lost in a brown study: đang suy nghĩ lung, đang trầm tư mặc tưởng
  • phòng làm việc, phòng học (học sinh đại học); văn phòng (luật sư)
  • (nghệ thuật) hình nghiên cứu
  • (âm nhạc) bài tập
  • (sân khấu) người học vở
    1. a slow study: người học vở lâu thuộc
  • Động từ
  • học; nghiên cứu
    1. to study one' spart: học vai của mình
    2. to study books: nghiên cứu sách vở
  • chăm lo, chăm chú
    1. to study common interests: chăm lo đến quyền lợi chung
  • cố gắng, tìm cách (làm cái gì)
    1. to study to avoid disagreeable topics: cố gắng tìm cách tránh những đề tài không hay
  • (từ cổ,nghĩa cổ) suy nghĩ
  • to study out
    1. suy nghĩ tự tìm ra (vấn đề gì)
  • to study up
    1. học để đi thi (môn gì)
  • to study for the bar
    1. học luật
  • học tập
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất