Application | Nghĩa của từ application trong tiếng Anh

/ˌæpləˈkeɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance)
    1. the application of a plaster to a wound: sự đắp thuốc vào vết thương
  • vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra
  • sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng
    1. medicine for external application: thuốc dùng ngoài da
  • sự chuyên cần, sự chuyên tâm
    1. a man of close application: một người rất chuyên cần
  • lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
    1. application for a job: đơn xin việc làm
    2. to make an application to someone for something: gửi đơn cho ai để xin việc gì
    3. to put in an application: đệ đơn xin, gửi đơn xin

Những từ liên quan với APPLICATION

petition, demand, operation, function, appliance, effort, claim, play, appeal, industry, form, inquiry
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày