Appeal | Nghĩa của từ appeal trong tiếng Anh

/əˈpiːl/

  • Danh Từ
  • sự kêu gọi; lời kêu gọi
  • lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn
    1. with a look of appeal: với vẻ cầu khẩn
    2. to make an appeal to someone's generossity: cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
  • (pháp lý) sự chống án; quyền chống án
    1. to lodge an appeal; to give notice of appeal: đưa đơn chống án
  • Court of Appeal
    1. toà thượng thẩm
  • sức lôi cuốn, sức quyến rũ
    1. to have appeal: có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ
  • to appeal to the country
    1. (xem) country

Những từ liên quan với APPEAL

call, petition, demand, question, pray, propose, claim, application, plead, proposal, overture, allure, plea, bid, require
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất