Charm | Nghĩa của từ charm trong tiếng Anh

/ˈtʃɑɚm/

  • Danh Từ
  • sức mê hoặc
  • bùa mê, bùa yêu, ngải; phép yêu ma
  • nhan sắc, sắc đẹp, duyên
  • sức hấp dẫn, sức quyến rũ
  • under a charm
    1. bị mê hoặc; bị bỏ bùa
  • Động từ
  • làm mê hoặc, dụ
    1. to charm a secret out of somebody: dụ ai để bắt thổ lộ điều bí mật
  • bỏ bùa, phù phép
  • quyến rũ, làm say mê; làm vui thích, làm vui sướng
    1. to be charmed with: bị quyến rũ vì, say mê vì
    2. I shall be charmed to: nủm luần bâu charm vui sướng được
  • to bear a charmed life
    1. sống dường như có phép màu phù hộ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất