Beauty | Nghĩa của từ beauty trong tiếng Anh

/ˈbjuːti/

  • Danh Từ
  • vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc
  • cái đẹp, cái hay
    1. the beauty of the story: cái hay của câu chuyện
  • người đẹp, vật đẹp
    1. look at this rose, isn't it a beauty!: nhìn bông hoa hồng này mà xem, thật là đẹp!
  • beauty is but skin deep
    1. nhan sắc chỉ là bề ngoài

Những từ liên quan với BEAUTY

grace, importance, attraction, polish, artistry, allure, refinement, feature, delicacy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất