Glamour | Nghĩa của từ glamour trong tiếng Anh

/ˈglæmɚ/

  • Danh Từ
  • sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
  • vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
    1. the glamour of moonloght: vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
  • to cast a glamour over somebody
    1. làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
  • Động từ
  • quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc

Những từ liên quan với GLAMOUR

romance, attraction, appeal, allure, prestige, charisma, interest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất