Glamour | Nghĩa của từ glamour trong tiếng Anh
/ˈglæmɚ/
- Danh Từ
- sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc
- vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo
- the glamour of moonloght: vẻ đẹp huyền ảo của đêm trăng
- to cast a glamour over somebody
- làm ai say đắm; bỏ bùa cho ai
- Động từ
- quyến rũ, làm say đắm, mê hoặc