Treatment | Nghĩa của từ treatment trong tiếng Anh
/ˈtriːtmənt/
- Danh Từ
- sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào)
- (y học) sự điều trị; phép trị bệnh
- to be under medical treatment: đang chữa bệnh, đang điều trị
- (hoá học) sự xử lý
- sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết (một vấn đề)
Những từ liên quan với TREATMENT
employment, management, medicine, prescription, remedy, regimen, analysis, conduct, method, cure, procedure, approach, medication