Conduct | Nghĩa của từ conduct trong tiếng Anh

/kənˈdʌkt/

  • Danh Từ
  • hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử
    1. good conduct: hạnh kiểm tốt
    2. bad conduct: hạnh kiểm xấu
  • sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý
  • (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ...)
  • regimental (company) conduct sheet
    1. (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính
  • Động từ
  • dẫn tới (đường đi)
  • chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nom
    1. to conduct an army: chỉ huy một đạo quân
    2. to conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạc
    3. to conduct an affair: quản lý một công việc
    4. to conduct oneself: cư xử, ăn ở
    5. to conduct onself well: cư xử tốt
  • (vật lý) dẫn
    1. to conduct hear: dẫn nhiệt

Những từ liên quan với CONDUCT

oversee, attend, management, policy, stance, organize, charge, manner, run, attitude, plan, control, manage, handling
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất