Handling | Nghĩa của từ handling trong tiếng Anh

/ˈhændlɪŋ/

  • Danh Từ
  • cách trình bày, diễn xuất (tác phẩm (sân khấu))
  • tội chứa chấp hàng ăn cắp
  • quá trình tiến hành công việc mua bán (đóng gói đưa lên tàu cho người tiêu thụ)

Những từ liên quan với HANDLING

running, charge, conduct, administration, approach
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất