Remedy | Nghĩa của từ remedy trong tiếng Anh

/ˈrɛmədi/

  • Danh Từ
  • thuốc, phương thuốc; cách điều trị, cách chữa cháy
  • phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa
  • sự đền bù; sự bồi thường
  • sai suất (trong việc đúc tiền)
  • Động từ
  • cứu chữa, chữa khỏi
  • sửa chữa
  • đền bù, bù đắp
    1. final victory will remedy all set-backs: thắng lợi cuối cùng sẽ đền bù lại những thất bại đã qua

Những từ liên quan với REMEDY

panacea, drug, alleviate, medicine, relieve, relief, countermeasure, rectify, mitigate, pill, antidote, fix, redress, solve
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày