Amend | Nghĩa của từ amend trong tiếng Anh

/əˈmɛnd/

  • Động từ
  • sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện
    1. to amend one's way of living: sửa đổi lối sống
  • bồi bổ, cải tạo (đất)
    1. to amend land: bồi bổ đất
  • sửa đổi, thay đổi (văn kiện pháp lý); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai lầm trong một văn kiện...)
    1. to amend a law: bổ sung một đạo luật
  • trở nên tốt hơn, cải tà quy chánh
  • (từ cổ,nghĩa cổ) bình phục, hồi phục sức khoẻ

Những từ liên quan với AMEND

alter, ameliorate, change, repair, Reform, right, revise, remedy, rectify, lift, fix, elevate, enhance, help
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày