Better | Nghĩa của từ better trong tiếng Anh

/ˈbɛtɚ/

  • Tính từ
  • cấp so sánh của good
  • hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn
    1. you can't find a better man: anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn
  • khoẻ hơn, dễ chịu hơn, đã đỡ (người ốm...)
    1. he is not well yet: anh ấy cảm thấy dễ chịu hơn, nhưng chưa thật khoẻ
  • to be better off
    1. khấm khá hơn, phong lưu hơn
  • to be better than one's words
    1. hứa ít làm nhiều
  • the better part
    1. phần lớn, đa số
  • no better than
    1. không hơn gì
  • to have seen better days
    1. đã có thời kỳ khấm khá
  • one's better half
    1. (xem) half
  • Trạng Từ
  • cấp so sánh của well
  • hơn, tốt hơn, hay hơn
    1. to think better of somebody: đánh giá ai cao hơn, có quan niệm tốt hơn về ai
  • better late than never
    1. muộn còn hơn không
  • had better
    1. nên, tốt hơn là
  • to know better
    1. không tin (lời ai nói)
  • không dại gì mà làm (một việc gì)
  • to think better of it
    1. thay đổi ý kiến
  • Động từ
  • làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện
    1. to better the living conditions of the people: cải thiện đời sống của nhân dân
    2. to better a record: lập kỷ lục cao hơn
  • vượt, hơn
  • to better oneself
    1. đặt địa vị cao hơn, được ăn lương cao hơn
  • Danh Từ
  • người trên, người hơn (tuổi, địa vị, tài năng)
    1. to respect one's betters: kính trọng những người hơn mình
  • thế lợi hơn
    1. to get the better of: thắng, thắng thế
  • change for worse
    1. dù sau này tốt xấu ra sao (câu này dùng trong khi làm lễ cưới ở nhà thờ)
  • người đánh cuộc, người đánh cá

Những từ liên quan với BETTER

correct, raise, sophisticated, advance, beat, choice, more, exceed, enhance, excel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất