More | Nghĩa của từ more trong tiếng Anh

/ˈmoɚ/

  • Tính từ
  • nhiều hơn, lớn hơn, đông hơn
    1. there are more people than usual: có nhiều người hơn thường lệ
  • hơn nữa, thêm nữa, thêm nữa
    1. to need more time: cần có thêm thì giờ
    2. one more day; one day more: thêm một ngày nữa
  • Trạng Từ
  • hơn, nhiều hơn
  • and what is more
    1. thêm nữa, hơn nữa; quan trọng hơn, quan trọng hơn nữa
  • to be no more
    1. đã chết
  • more and more
    1. càng ngày càng
  • the more the better
    1. càng nhiều càng tốt
  • more or less
    1. không ít thì nhiều
  • vào khoảng, khoảng chừng, ước độ
    1. one hundred more or less: khoảng chừng một trăm, trên dưới một trăm
  • the more... the more
    1. càng... càng
  • more than ever
    1. (xem) ever
  • not any more
    1. không nữa, không còn nữa
  • no more than
    1. không hơn, không quá
  • once more
    1. lại một lần nữa, thêm một lần nữa

Những từ liên quan với MORE

also, over, besides, extra, else, spare, major, fresh, other, extended, and, new, higher
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất