Extended | Nghĩa của từ extended trong tiếng Anh

/ɪkˈstɛndəd/

  • Tính từ
  • (ngôn ngữ) mở rộng
    1. simple extented sentence: câu đơn mở rộng
    2. extended family: gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng

Những từ liên quan với EXTENDED

spread, continued, expansive, broad, protracted, extensive, lengthy, prolonged
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất