Extended | Nghĩa của từ extended trong tiếng Anh
/ɪkˈstɛndəd/
- Tính từ
- (ngôn ngữ) mở rộng
- simple extented sentence: câu đơn mở rộng
- extended family: gia đình mà trong đó, chú bác, cô dì và anh em họ được xem như họ hàng gần gũi, có nghĩa vụ giúp đỡ và hỗ trợ nhau; gia đình mở rộng