Prolonged | Nghĩa của từ prolonged trong tiếng Anh

/prəˈlɑːŋd/

  • Tính từ
  • kéo dài, được nối dài thêm
    1. a prolonged visit: cuộc đi thăm kéo dài

Những từ liên quan với PROLONGED

lengthy, extended
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất