Protracted | Nghĩa của từ protracted trong tiếng Anh

/proʊˈtræktəd/

  • Tính từ
  • kéo dài, bị kéo dài
    1. a protracted debate: một cuộc tranh luận kéo dài
    2. a protracted war: một cuộc chiến tranh kéo dài

Những từ liên quan với PROTRACTED

stretch, extensive, running, persistent, lasting, lengthy, prolonged, continuous
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất