Correct | Nghĩa của từ correct trong tiếng Anh

/kəˈrɛkt/

  • Tính từ
  • đúng, chính xác
    1. if my memory is correct: nếu tôi nhớ đúng
  • đúng đắn, được hợp, phải, phải lối
  • to di (say) the correct thing
    1. làm (nói) đúng lúc
  • làm (nói) điều phải
  • Động từ
  • sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh
    1. to correct a bad habit: sửa một thói xấu
    2. to correct one's watch by...: hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo...
  • khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị
    1. to correct a child for disobedience: trừng phạt đứa bé không vâng lời
  • làm mất tác hại (của cái gì)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất