Action | Nghĩa của từ action trong tiếng Anh

/ˈækʃən/

  • Danh Từ
  • hành động, hành vi; hoạt động; công việc, việc làm
    1. a man of action: con người hành động
    2. to take prompt action: hành động tức khắc, hành động kịp thời
  • tác động, tác dụng, ảnh hưởng
    1. the sunlight has action on certain materials: ánh nắng có tác động đến một số chất
    2. action of acid: tác dụng của axit
  • sự chiến đấu, trận đánh
    1. to go into action: bắt đầu đánh nhau, bắt đầu chiến đấu
    2. to break off an action: ngừng chiến đấu, ngừng bắn
    3. to be killed in action: bị hy sinh trong chiến đấu
    4. to be put out of action: bị loại khỏi vòng chiến đấu
  • việc kiện, sự tố tụng
    1. to take (bring) an action against: kiện (ai...)
  • sự diễn biến, quá trình diễn biến (của vở kịch)
  • động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch
    1. action of a player: bộ điệu của một diễn viên
    2. action of a horse: dáng đi của một con ngựa
  • bộ máy, cơ cấu (đàn pianô, máy...); sự hoạt động của bộ máy
  • action committee
    1. uỷ ban hành động
  • action position
    1. (quân sự) vị trí của quân đội trước khi bước vào chiến đấu
  • action speak louder than words
    1. (xem) speak
  • Động từ
  • kiện, thưa kiện

Những từ liên quan với ACTION

deal, ACT, operation, effort, exercise, process, move, plan, step, force, procedure, response, reaction, activity
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày