Activity | Nghĩa của từ activity trong tiếng Anh

/ækˈtɪvəti/

  • Danh Từ
  • sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi
  • (số nhiều) hoạt động
    1. sport activities: hoạt động thể thao
    2. scientific activities: hoạt động khoa học
  • phạm vi hoạt động
    1. within my activities: trong phạm vi hoạt động của tôi
  • (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
    1. photo - chenical activity: tính hoạt động quang hoá
    2. specific activity: phóng xạ riêng

Những từ liên quan với ACTIVITY

project, movement, labor, ACT, endeavor, hustle, scheme, enterprise, animation, exercise, bustle, action, exertion, motion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày