Maneuver | Nghĩa của từ maneuver trong tiếng Anh

/məˈnuːvɚ/

  • Danh Từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) manoeuvre

Những từ liên quan với MANEUVER

scheme, measure, parade, gimmick, battle, exercise, navigate, action, plot, step, stunt, procedure, ploy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày