Situation | Nghĩa của từ situation trong tiếng Anh

/ˌsɪtʃəˈweɪʃən/

  • Danh Từ
  • vị trí, địa thế
    1. unrivalled for situation: địa thế đẹp không đâu bằng
  • tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái
    1. an embarrassing situation: tình thế lúng túng
  • chỗ làm, việc làm
    1. to find a situation: tìm được việc làm
  • điểm nút (của kịch)

Những từ liên quan với SITUATION

place, plight, case, post, footing, locality, station, locale, spot, position, condition, latitude, locus, scene, location
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất