Plight | Nghĩa của từ plight trong tiếng Anh

/ˈplaɪt/

  • Danh Từ
  • hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)
    1. to be in a sad (sorry) plight: ở trong hoàn cảnh đáng buồn
    2. to be in a hopeless plight: ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
  • (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)
  • Động từ
  • văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền
    1. to plight one's faith: hứa hẹn trung thành
    2. plighted word: lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
  • hứa hôn
    1. to plight oneself to someone: hứa hôn với ai
    2. plighted lovers: những người hứa hôn với nhau

Những từ liên quan với PLIGHT

corner, scrape, perplexity, extremity, predicament, spot, hole, condition, state, fix, quandary
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất