Plight | Nghĩa của từ plight trong tiếng Anh
/ˈplaɪt/
- Danh Từ
- hoàn cảnh, cảnh ngộ (khốn khổ, tuyệt vọng...)
- to be in a sad (sorry) plight: ở trong hoàn cảnh đáng buồn
- to be in a hopeless plight: ở trong hoàn cảnh tuyệt vọng
- (văn học) lời hứa, lời cam kết, lời thề nguyền (giữa đôi trai gái...)
- Động từ
- văn hứa hẹn, cam kết, thề nguyền
- to plight one's faith: hứa hẹn trung thành
- plighted word: lời hứa hẹn, lời cam kết, lời thề nguyền
- hứa hôn
- to plight oneself to someone: hứa hôn với ai
- plighted lovers: những người hứa hôn với nhau