Corner | Nghĩa của từ corner trong tiếng Anh

/ˈkoɚnɚ/

  • Danh Từ
  • góc (tường, nhà, phố...)
    1. the corner of the street: góc phố
    2. to put a child in the corner: bắt phạt đứa trẻ đứng vào góc tường
  • nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
    1. done in a corner: làm giấu giếm, làm lén lút
  • nơi, phương
    1. fron all the corners of the world: từ khắp mọi nơi trên thế giới; từ bốn phương
  • (thương nghiệp) sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường
    1. to make a big corner in wheat: làm một chuyến đầu cơ lúa mì lớn
  • (thể dục,thể thao) quả phạt gốc
  • to cut off a corner
    1. đi tắt
  • to drive somebody into a corner
    1. (xem) drive
  • four corners
    1. ngã té
  • to have a corner in somebody's heart
    1. được ai yêu mến
  • to have a warm (soft) corner in one's heart for somebody
    1. dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai
  • a hot (warm) corner
    1. (quân sự), (thông tục) chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt
  • to look (see, watch) somebody out of the corner of one's eye
    1. liếc ai, nhìn trộm ai
  • a tight corner
    1. nơi nguy hiểm
  • hoàn cảnh khó khăn
  • to turn the corner
    1. rẽ, ngoặt
  • (nghĩa bóng) vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn
  • Động từ
  • đặt thành góc, làm thành góc
  • để vào góc
  • dồn vào chân tường, dồn vào thế bí
  • mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường)
    1. to corner the market: mua vét hết hàng ở thị trường
  • vét hàng (để đầu cơ)

Những từ liên quan với CORNER

ridge, edge, angle, bend, rim, hole, intersection, branch, junction, shift, joint, crook, fork, projection
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày