Moment | Nghĩa của từ moment trong tiếng Anh

/ˈmoʊmənt/

  • Danh Từ
  • chốc, lúc, lát
    1. wait a moment: đợi một lát
    2. at any moment: bất cứ lúc nào
    3. the [very] moment [that]: ngay lúc mà
    4. at the moment: lúc này, bây giờ
    5. at that moment: lúc ấy, lúc đó
  • tầm quan trọng, tính trọng yếu
    1. an affair of great moment: một việc đó có tầm quan trọng lớn
    2. a matter of moment: một vấn đề quan trọng
  • (kỹ thuật), (vật lý) Mômen
  • Động từ
  • hiện tại

Những từ liên quan với MOMENT

note, stage, second, crack, hour, bit, jiffy, minute, point, flash, occasion, instant, juncture, date
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất