Jiffy | Nghĩa của từ jiffy trong tiếng Anh

/ˈʤɪfi/

  • Danh Từ
  • (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt
    1. in a jiff: chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức
    2. wait [half] a jiff: hây đợi một lát

Những từ liên quan với JIFFY

minute, flash, shake, moment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất