Minute | Nghĩa của từ minute trong tiếng Anh
/ˈmɪnət/
- Danh Từ
- phút
- to wait ten minutes: chờ mười phút
- một lúc, một lát, một thời gian ngắn
- wait a minute!: đợi một lát
- (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
- (ngoại giao) giác the
- (số nhiều) biên bản
- the minutes of a meeting: biên bản của một cuộc họp
- to the minute
- đúng giờ
- the minute
- ngay khi
- Động từ
- tính phút
- thảo, viết; ghi chép
- to minute something down: ghi chép việc gì
- làm biên bản, ghi biên bản
- Tính từ
- nhỏ, vụn vặt
- minute details: chi tiết nhỏ
- kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
- a minute investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡng
- a minute decription: sự miêu tả cặn kẽ
Những từ liên quan với MINUTE
infinitesimal, minim, minuscule, little, exhaustive, slight, meticulous, moment, painstaking, paltry, precise, microscopic, insignificant, negligible, minimal