Minute | Nghĩa của từ minute trong tiếng Anh

/ˈmɪnət/

  • Danh Từ
  • phút
    1. to wait ten minutes: chờ mười phút
  • một lúc, một lát, một thời gian ngắn
    1. wait a minute!: đợi một lát
  • (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ)
  • (ngoại giao) giác the
  • (số nhiều) biên bản
    1. the minutes of a meeting: biên bản của một cuộc họp
  • to the minute
    1. đúng giờ
  • the minute
    1. ngay khi
  • Động từ
  • tính phút
  • thảo, viết; ghi chép
    1. to minute something down: ghi chép việc gì
  • làm biên bản, ghi biên bản
  • Tính từ
  • nhỏ, vụn vặt
    1. minute details: chi tiết nhỏ
  • kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
    1. a minute investigation: một cuộc điều tra kỹ lưỡng
    2. a minute decription: sự miêu tả cặn kẽ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất