Slight | Nghĩa của từ slight trong tiếng Anh

/ˈslaɪt/

  • Tính từ
  • mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt
    1. a slight framework: một cái khung yếu ớt
  • nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
    1. to have a slight cold: bị cảm nhẹ
    2. to make a slight inquiry into something: điều tra sơ qua một việc gì
    3. there is not the slightest excuse for it: không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
    4. a conclusion based on very slight observation: một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa
    5. to take offence at the slightest thing: mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng
  • Danh Từ
  • sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh
    1. to put a slight upon a branch of study: coi nhẹ một ngành học
  • Động từ
  • coi thường, coi nhẹ, xem khinh
    1. to slight one's work: coi nhẹ công việc

Những từ liên quan với SLIGHT

off, outside, affront, remote, piddling, disparage, scanty, meager, slender, scorn, fat, snub, negligible, petty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày