Trivial | Nghĩa của từ trivial trong tiếng Anh
/ˈtrɪvijəl/
- Tính từ
- thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng
- the trivial round: cuộc sống bình thường hằng ngày
- trivial loss: tổn thất không đáng kể
- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
- (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
Những từ liên quan với TRIVIAL
atomic, diminutive, inconsequential, flimsy, frivolous, immaterial, meaningless, evanescent, paltry, insignificant, commonplace, negligible, everyday, petty, incidental