Flimsy | Nghĩa của từ flimsy trong tiếng Anh

/ˈflɪmzi/

  • Tính từ
  • mỏng manh, mỏng mảnh
  • hời hợt, nông cạn
    1. a flimsy excuse: lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
    2. a flimsy argument: lý lẽ nông cạn
  • tầm thường, nhỏ mọn
  • Danh Từ
  • giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)
  • bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
  • (từ lóng) tiền giấy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất