Flimsy | Nghĩa của từ flimsy trong tiếng Anh
/ˈflɪmzi/
- Tính từ
- mỏng manh, mỏng mảnh
- hời hợt, nông cạn
- a flimsy excuse: lời cáo lỗi hời hợt; lý do hời hợt
- a flimsy argument: lý lẽ nông cạn
- tầm thường, nhỏ mọn
- Danh Từ
- giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết bài)
- bài viết trên giấy mỏng (của các phóng viên)
- (từ lóng) tiền giấy