Poor | Nghĩa của từ poor trong tiếng Anh

/ˈpuɚ/

  • Tính từ
  • nghèo, bần cùng
  • xấu, tồi, kém, yếu
    1. poor soil: đất xấu
    2. to be poor at mathematics: kém toán
  • thô thiển
    1. in my poor opinion: theo thiển ý của tôi
  • đáng thương, tội nghiệp
  • đáng khinh, tầm thường, không đáng kể
  • hèn nhát, hèn hạ
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày