Insufficient | Nghĩa của từ insufficient trong tiếng Anh

/ˌɪnsəˈfɪʃənt/

  • Tính từ
  • không đủ, thiếu

Những từ liên quan với INSUFFICIENT

scant, incapable, inadequate, destitute, deficient, defective, failing, scarce, poor, meager, dry, drained, faulty, devoid
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất