Groundless | Nghĩa của từ groundless trong tiếng Anh

/ˈgraʊndləs/

  • Tính từ
  • không căn cứ, không duyên cớ (tin đồn, mối lo ngại...)
    1. groundless fear: những mối lo sợ không căn cứ
    2. groundless rumours: những tin đồn đại không căn cứ

Những từ liên quan với GROUNDLESS

illusory, imaginary, flimsy, empty, idle, false, illogical, baseless, bottomless, gratuitous
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất