Trifling | Nghĩa của từ trifling trong tiếng Anh

/ˈtraɪfəlɪŋ/

  • Tính từ
  • vặt, thường, không quan trọng
    1. trifling mistake: lỗi vặt
    2. trifling ailment: đau thường, đau vặt

Những từ liên quan với TRIFLING

piddling, banal, inconsequential, empty, slight, small, idle, frivolous, inane, dinky, insipid, petty, jejune
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất