Trifling | Nghĩa của từ trifling trong tiếng Anh
/ˈtraɪfəlɪŋ/
- Tính từ
- vặt, thường, không quan trọng
- trifling mistake: lỗi vặt
- trifling ailment: đau thường, đau vặt
/ˈtraɪfəlɪŋ/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày