Piddling | Nghĩa của từ piddling trong tiếng Anh

/ˈpɪdlən/

  • Tính từ
  • tầm thường, không quan trọng; nhỏ

Những từ liên quan với PIDDLING

peanut, little, derisory, niggling, pettifogging, picayune, measly, paltry, puny, petty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất