Niggling | Nghĩa của từ niggling trong tiếng Anh

/ˈnɪgəlɪŋ/

  • Tính từ
  • tỉ mẩn, vụn vặt
  • bé nhỏ, chật hẹp
  • khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ)

Những từ liên quan với NIGGLING

inconsequential, frivolous, picayune, finicky, petty
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất