Second | Nghĩa của từ second trong tiếng Anh
/ˈsɛkənd/
- Tính từ
- thứ hai, thứ nhì
- to be the second to come: là người đến thứ nhì
- to come in (finish) second: về thứ hai, chiếm giải nhì
- phụ, thứ yếu; bổ sung
- second ballot: cuộc bỏ phiếu bổ sung
- to be second to none
- không thua kém ai
- to learn something at second hand
- nghe hơi nồi chõ
- to play second fiddle
- (xem) fiddle
- Danh Từ
- người về nhì (trong cuộc đua)
- a good second: người thứ nhì sát nút
- người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
- second in command: (quân sự) phó chỉ huy
- người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
- (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
- giây (1 thoành 0 phút)
- giây lát, một chốc, một lúc
- Động từ
- giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
- will you second me if I ask him?: nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
- tán thành (một đề nghị)
- to second a motion: tán thành một đề nghị
- to second words with deeds
- nói là làm ngay
- (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
- biệt phái một thời gian