Second | Nghĩa của từ second trong tiếng Anh

/ˈsɛkənd/

  • Tính từ
  • thứ hai, thứ nhì
    1. to be the second to come: là người đến thứ nhì
    2. to come in (finish) second: về thứ hai, chiếm giải nhì
  • phụ, thứ yếu; bổ sung
    1. second ballot: cuộc bỏ phiếu bổ sung
  • to be second to none
    1. không thua kém ai
  • to learn something at second hand
    1. nghe hơi nồi chõ
  • to play second fiddle
    1. (xem) fiddle
  • Danh Từ
  • người về nhì (trong cuộc đua)
    1. a good second: người thứ nhì sát nút
  • người thứ hai, vật thứ hai; viên phó
    1. second in command: (quân sự) phó chỉ huy
  • người phụ tá võ sĩ (trong cuộc thử thách đấu gươm); người săn sóc võ sĩ
  • (số nhiều) hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...)
  • giây (1 thoành 0 phút)
  • giây lát, một chốc, một lúc
  • Động từ
  • giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ
    1. will you second me if I ask him?: nếu tôi hỏi nó thì anh có ủng hộ tôi không?
  • tán thành (một đề nghị)
    1. to second a motion: tán thành một đề nghị
  • to second words with deeds
    1. nói là làm ngay
  • (quân sự) thuyên chuyển; cho (một sĩ quan) nghỉ để giao công tác mới
  • biệt phái một thời gian
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất