Wee | Nghĩa của từ wee trong tiếng Anh

/ˈwiː/

  • Tính từ
  • rất nhỏ, nhỏ xíu
  • a wee bit
    1. hi, hi hi

Những từ liên quan với WEE

minuscule, diminutive, little, minute, slight, bitty, microscopic, insignificant, negligible, puny
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày