Twinkle | Nghĩa của từ twinkle trong tiếng Anh

/ˈtwɪŋkəl/

  • Danh Từ
  • sự lấp lánh; ánh sáng lấp lánh
    1. the twinkle of the stars: ánh sáng lấp lánh của các vì sao
  • cái nháy mắt
    1. in a twinkle: trong nháy mắt
    2. a mischievous twinkle: một cái nháy mắt láu lỉnh
  • bước lướt nhanh (của người nhảy múa)
  • Động từ
  • lấp lánh
    1. stars are twinkling in the sky: các ngôi sao đang lấp lánh trên bầu trời
  • lóng lánh, long lanh
  • his eyes twinkled with amusement
    1. mắt anh ta long lanh vui thích
  • lướt đi
    1. the dancer's feet twinkled: chân người múa lướt đi
  • làm cho lấp lánh
  • làm nhấp nháy (mắt)

Những từ liên quan với TWINKLE

light, sparkle, gleam, glisten, flash, illuminate, shimmer, glow
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất