Occasion | Nghĩa của từ occasion trong tiếng Anh

/əˈkeɪʒən/

  • Danh Từ
  • dịp, cơ hội
    1. to profit by the occasion: nắm lấy cơ hội, nhân dịp
  • duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên
    1. you have no occasion to be angry: anh chẳng có duyên cớ gì để cáu giận cả
  • (từ cổ,nghĩa cổ) công việc, công chuyện
  • to rise to the occasion
    1. tỏ ra có khả năng ứng đối với tình hình
  • to take an occasion to do something
    1. nhân một cơ hội làm một việc gì
  • to take occasion by the forelock
    1. (xem) forelock
  • Động từ
  • gây ra, sinh ra, là nguyên cớ
  • xui, xui khiến
    1. to occasion someone to do something: xui ai làm việc gì
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất