Thing | Nghĩa của từ thing trong tiếng Anh

/ˈθɪŋ/

  • Danh Từ
  • cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
    1. expensive things: những thứ đắt tiền
  • đồ dùng, dụng cụ
    1. the things: bộ đồ trà
  • đồ đạc, quần áo...
    1. put your things on and come for a walk: anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi
  • vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
    1. there's another thing I want to ask you about: còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
    2. that only makes things worse: cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
    3. you take things too seriously: anh quá quan hoá vấn đề
    4. the best thing to do is...: điều đó tốt nhất là...
    5. that is quite a different thing: đó là một việc hoàn toàn khác
    6. I have a lot of things to do: tôi có một lô công việc phải làm
  • người, sinh vật
    1. poor little thing!: tội nghiệp thằng bé!
    2. you silly thing!: cậu thật là ngốc
    3. dumb things: thú vật, súc vật
  • (pháp lý) của cải, tài sản
    1. things personal: động sản
  • mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
    1. it is the newest thing out: đây là kiểu (thứ) mới nhất
    2. it's quite the thing: thật đúng kiểu, thật đúng mốt
  • above all things
    1. trên hết
  • as a general thing
    1. thường thường, nói chung
  • to know a thing or two
    1. có kinh nghiệm, láu
  • to look (feel) quite the thing
    1. trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
  • to make a good thing out of something
    1. kiếm chác được ở cái gì
  • Động từ
  • sự vật
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất