Incident | Nghĩa của từ incident trong tiếng Anh

/ˈɪnsədənt/

  • Tính từ
  • (+ to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với
  • (vật lý) tới
    1. incident ray: tia tới
  • (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với
  • Danh Từ
  • việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra
  • việc xô xát, việc rắc rối
    1. frontier incident: việc rắc rối ở biên giới
  • đoạn, tình tiết (trong vở kịch, tiểu thuyết)
  • việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...)
  • (quân sự) vụ ném bom thành ph

Những từ liên quan với INCIDENT

adventure, occasion, event, fact, happening, scene
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất