Event | Nghĩa của từ event trong tiếng Anh
/ɪˈvɛnt/
- Danh Từ
- sự việc, sự kiện
- sự kiện quan trọng
- (thể dục,thể thao) cuộc đấu, cuộc thi
- trường hợp, khả năng có thể xảy ra
- in the event of success: trong trường hợp thành công
- at all events; in any event: trong bất kỳ trường hợp nào
- kết quả, hậu quả
Những từ liên quan với EVENT
case, circumstance, ceremony, ACT, affair, situation, holiday, experience, appearance, business, action, crisis, development, celebration, accident