Date | Nghĩa của từ date trong tiếng Anh

/ˈdeɪt/

  • Danh Từ
  • quả chà là
  • (thực vật học) cây chà là
  • ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ
    1. what's the date today?: hôm nay ngày bao nhiêu?
    2. date of birth: ngày tháng năm sinh
  • (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạn
    1. to pay at fixed dates: trả đúng kỳ hạn
    2. at long date: kỳ hạn dài
    3. at short date: kỳ hạn ngắn
  • thời kỳ, thời đại
    1. Roman date: thời đại La mã
    2. at that date electric light was unknown: thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện
  • (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặp
    1. to have a date with somebody: hẹn gặp ai
    2. to make a date: hẹn hò
  • Động từ
  • đề ngày tháng; ghi niên hiệu
    1. to date a letter: đề ngày tháng vào một bức thư
    2. to date back: đề lùi ngày tháng
  • xác định ngày tháng, xác định thời đại
    1. to date an old statue: xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ
  • (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai)
  • có từ, bắt đầu từ, kể từ
    1. this manuscrips dates from the XIVth century: bản viết tay này có từ thế kỷ 14
    2. dating from this period: kể từ thế kỷ đó
  • đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời
  • (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái)

Những từ liên quan với DATE

spell, stage, hour, register, generation, determine, span, see, age, mark, meeting, moment, day, period, appointment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất